--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
city district
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
city district
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: city district
+ Noun
quận nằm trong thành phố hoặc thị xã (khu phố)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "city district"
Những từ có chứa
"city district"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đột phát
Bình Định
miền
quận
bản đồ
huyện
huyện đường
Cao Bằng
Chu Văn An
quận ủy
more...
Lượt xem: 582
Từ vừa tra
+
city district
:
quận nằm trong thành phố hoặc thị xã (khu phố)